Cá biển – Trithucdoanhnhan.com https://trithucdoanhnhan.com Trang tin tức doanh nhân Việt Nam Sat, 09 Aug 2025 12:50:20 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/trithucdoanhnhan.com/2025/08/trithucdoanhnhan.svg Cá biển – Trithucdoanhnhan.com https://trithucdoanhnhan.com 32 32 Phát triển công nghệ ươm giống cá khế vây vàng, mở ra tiềm năng nuôi biển thương mại https://trithucdoanhnhan.com/phat-trien-cong-nghe-uom-giong-ca-khe-vay-vang-mo-ra-tiem-nang-nuoi-bien-thuong-mai/ Sat, 09 Aug 2025 12:50:18 +0000 https://trithucdoanhnhan.com/phat-trien-cong-nghe-uom-giong-ca-khe-vay-vang-mo-ra-tiem-nang-nuoi-bien-thuong-mai/

Công nghệ ươm giống cá khế vây vàng do Viện Nghiên cứu nghề cá biển Ấn Độ (CMFRI) phát triển đã đạt được một cột mốc quan trọng khi được ghi nhận là một trong năm sáng kiến thủy sản tiêu biểu quốc gia. Sự kiện này đánh dấu một bước tiến đáng kể trong lĩnh vực nuôi biển, nhờ vào những đặc điểm nổi bật của loài cá này như tốc độ tăng trưởng nhanh, giá trị kinh tế cao và khả năng thích nghi vượt trội.

Viện CMFRI đã đạt được thành công đáng kể trong việc cho cá khế vây vàng sinh sản trong điều kiện nuôi nhốt. Đây là một thành tựu quan trọng trong nghiên cứu và phát triển nuôi biển, mở ra những triển vọng mới cho việc phát triển ngành nuôi biển không chỉ ở Ấn Độ mà còn trên toàn thế giới. Loài cá khế vây vàng đã chứng minh khả năng tăng trưởng vượt trội, đạt trọng lượng 500g sau 5 tháng và khoảng 1kg sau 8 tháng khi được nuôi theo quy trình chuẩn.

Một trong những ưu điểm nổi bật của loài cá này là khả năng thích ứng tốt với nhiều mô hình nuôi khác nhau. Điều này mang lại tiềm năng lớn cho việc phát triển nuôi biển thương mại, giúp đa dạng hóa các mô hình sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế cho người nuôi. Giá bán của cá khế vây vàng dao động từ 400-700 Rupee/kg, với thị trường tiêu thụ rộng mở, tạo cơ hội cho việc tăng sản lượng và giá trị sản phẩm.

Thành tựu của Viện CMFRI không chỉ dừng lại ở việc nâng cao sản lượng loài cá có giá trị kinh tế cao, mà còn đóng góp vào việc thúc đẩy an ninh lương thực và phát triển kinh tế biển bền vững cho quốc gia. Việc nhân rộng và áp dụng công nghệ ươm giống cá khế vây vàng trên quy mô lớn được kỳ vọng sẽ góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành thủy sản, đồng thời tăng cường vị thế của Ấn Độ trong lĩnh vực nuôi biển toàn cầu.

Viện CMFRI bày tỏ hy vọng rằng công nghệ này sẽ được nhân rộng và áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực nuôi biển, không chỉ tại Ấn Độ mà còn ở các quốc gia khác, nhằm tận dụng tối đa tiềm năng của loài cá khế vây vàng và đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành thủy sản thế giới. Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy trên trang web chính thức của Viện CMFRI.

]]>
Nuôi cá biển không cần bột cá và dầu cá trong thức ăn https://trithucdoanhnhan.com/nuoi-ca-bien-khong-can-bot-ca-va-dau-ca-trong-thuc-an/ Tue, 05 Aug 2025 01:39:57 +0000 https://trithucdoanhnhan.com/nuoi-ca-bien-khong-can-bot-ca-va-dau-ca-trong-thuc-an/

Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra tiềm năng lớn trong việc loại bỏ hoàn toàn bột cá và dầu cá khỏi thức ăn cho cá biển mà vẫn đạt được hiệu quả sử dụng thức ăn cao hơn. Liên minh F3 Future of Fish Feed, một tổ chức tiên phong trong lĩnh vực này, đã tiến hành một loạt các thử nghiệm trên nhiều loài cá biển, bao gồm cá cam Hawaii, cá cam California, cá vược miệng rộng, cá chim Florida và cá hồng Mỹ.

Trong thử nghiệm trên cá cam Hawaii, các nhà nghiên cứu đã sử dụng khẩu phần thử nghiệm F3 hoàn toàn không chứa nguyên liệu từ cá và đạt được kết quả tích cực. Cá ăn khẩu phần F3 có tốc độ tăng trưởng tương đương với nhóm ăn khẩu phần thương mại trong 56 ngày đầu, và chỉ số nội tạng cao hơn ở nhóm ăn khẩu phần thương mại. Hệ số chuyển hóa thức ăn không khác biệt đáng kể giữa hai nhóm. Điều này cho thấy rằng khẩu phần F3 không chỉ hiệu quả về mặt tăng trưởng mà còn đảm bảo sức khỏe của cá.

Trên cá cam California, kết quả cho thấy cá ăn khẩu phần F3 tăng trưởng chậm hơn và có hệ số chuyển hóa thức ăn cao hơn so với nhóm đối chứng. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu đã tìm ra giải pháp khi dầu tảo có thể thay thế hiệu quả dầu cá trong khẩu phần. Điều này mở ra một hướng đi mới trong việc cải thiện công thức thức ăn cho cá.

Các thử nghiệm trên cá vược miệng rộng, cá chim Florida và cá hồng Mỹ cũng cho kết quả tương tự. Không có khác biệt đáng kể giữa các nhóm về tăng trưởng, tỷ lệ sống, và các chỉ tiêu khác. Tuy nhiên, cá ăn khẩu phần F3 có hàm lượng lipid thấp và độ ẩm cao hơn. Điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng thịt cá, nhưng cũng có thể được điều chỉnh thông qua việc tinh chỉnh công thức thức ăn.

Các nghiên cứu này cho thấy rằng thức ăn thủy sản không chứa bột cá, dầu cá hoàn toàn khả thi trong nuôi cá biển thương phẩm, với hiệu suất tăng trưởng tương đương và chất lượng cảm quan tích cực ở nhiều loài. Tuy còn một số hạn chế về khả năng tiêu hóa, độ ngon miệng và ảnh hưởng mô học tạm thời, các vấn đề này có thể khắc phục bằng cách tinh chỉnh công thức và công nghệ chế biến.

Khi nhu cầu dinh dưỡng của từng loài được xác định rõ, thức ăn không chứa bột cá và dầu cá sẽ trở thành lựa chọn phổ biến, đặc biệt trong bối cảnh nguyên liệu biển ngày càng đắt đỏ. Về mặt kinh tế, chuyển sang sử dụng đạm thay thế từ phụ phẩm không chỉ giảm chi phí mà còn tăng lợi nhuận, hỗ trợ ổn định ngành và mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường cho người tiêu dùng.

Việc chuyển đổi sang sử dụng thức ăn thay thế không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản. Với sự hỗ trợ của công nghệ và nghiên cứu khoa học, việc sản xuất thức ăn cho cá biển không chứa bột cá và dầu cá không chỉ là một giấc mơ mà đã trở thành hiện thực.

]]>